| 1 |  | Nam Cao tác phẩm T.2 / Ngô Tất Tố . - H. : Văn học , 1977. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1712890 |
| 2 |  | Trên đường sự nghiệp / Nam Cao . - HCM : Tr. Cao đẳng , 1990. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1712891 |
| 3 |  | Chí Phèo / Nam Cao . - H. : Giáo dục , 1994. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1709106-TK1709107 |
| 4 |  | Nam Cao- Vũ Trọng Phụng . - H. : Giáo dục , 1994. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1709017 |
| 5 |  | Nam Cao về tác gia và tác phẩm . - H. : Giáo dục , 1996. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1713751 |
| 6 |  | Nam Cao- Vũ Trọng Phụng . - H. : Giáo dục , 1996. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1709050-TK1709053 |
| 7 |  | Nam Cao về tác gia và tác phẩm . - Hà Nội : Giáo dục , 1998. - 595 24 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1713776 |
| 8 |  | Nam Cao về tác giả và tác phẩm . - Hà Nội : Giáo dục , 1998. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1712994 |
| 9 |  | Nam Cao . - H. : Giáo dục , 1999. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1700267-TK1700275 |
| 10 |  | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường Nam Cao . - TPHCM : Giáo dục , 1999. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1700238-TK1700243 |
| 11 |  | Chí Phèo / NAM CAO . - Đồng Nai : Đồng Nai , 2000. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1709173-TK1709177 |
| 12 |  | Lão Hạc: tập truyện ngắn / Nam Cao . - Hà Nội : Văn học , 2002. - 197 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714863 |
| 13 |  | Chí phèo / Nam Cao . - Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2011. - 165 19 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714214 |
| 14 |  | Sống mòn / Nam Cao . - H. : Kim Đồng, 2015. - 243 ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715296 |
| 15 |  | Chí phèo / Nam Cao . - H. : Kim Đồng, 2018. - 217 ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715390 |