| 1 |  | Hạt giống diệu kỳ : Thơ / Hoa Cúc Vàng Anh . - H. : Hội Nhà văn |
| 2 |  | Thơ Tố Hữu . - Tp.HCM. : Thành phố Hồ Chí Minh, 1990. - 196 ; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715377 |
| 3 |  | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 11 / Nguyễn Hữu Quang . - Tp.HCM. : Trẻ, 1998. - 484 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715497 |
| 4 |  | Trúng số độc đắc / Nguyễn Nhật Ánh . - H. : Kim Đồng, 2000. - 192 ; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716137 |
| 5 |  | Đừng chạy theo số đông / Kiên Trần . - H. : Thế giới, 2000. - 415 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716035 |
| 6 |  | Quẳng gánh lo đi và vui sống / Dale Carnegie . - H. : Văn hóa, 2001. - 357 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716123 |
| 7 |  | Lá thư gửi cho người mà em thấy thiếu vắng . - H. : Bưu điện, 2002. - 271 ; 21 cm |
| 8 |  | Hành tinh của một kẻ nghĩ nhiều / Nguyên Đoàn Minh Thư . - H. : Thế giới, 2002. - 180 ; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715304 |
| 9 |  | Lá thư gửi cho người mà em thấy thiếu vắng . - H. : Bưu điện, 2002. - 271 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716012 |
| 10 |  | Bình giảng thơ nôm đường luật / Lã Nhâm Thìn . - H. : Giáo dục, 2003. - 168 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715496 |
| 11 |  | 15 câu chuyện muông thú . - H. : Thanh Niên, 2004. - 250 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716152 |
| 12 |  | Nỗi niềm thương nhớ . - H. : Giáo dục, 2004. - 107 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716131 |
| 13 |  | Dòng sông đời người : Phóng sự xã hội / Hữu Phú . - H. : Văn Nghệ, 2005. - 126 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716076 |
| 14 |  | Truyện ngắn Tiền Giang (1975-2005) . - Tp.HCM. : Văn Nghệ, 2005. - 400 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716148 |
| 15 |  | Những khoảnh khắc diệu kỳ . - H. : Phụ nữ, 2005. - 159 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1715958 |
| 16 |  | Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc . - H. : Thanh Niên, 2005. - 318 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715409 |
| 17 |  | Charlie Bone và quả cầu xoắn thời gian / Jenny Nimmo . - Tp.HCM. : Trẻ, 2006. - 339 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715426 |
| 18 |  | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam / Nguyễn Cừ . - H. : Văn học, 2006. - 386 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1716109 |
| 19 |  | Tư liệu Ngữ văn 10: Phần Văn học / Đoàn Thị Thu Vân . - H. : Giáo dục, 2006. - 288 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715503 |
| 20 |  | Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh . - H. : Văn học, 2006. - 287 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715338 |
| 21 |  | Văn bản ngữ văn 10: Gợi ý đọc hiểu và lời bình / Vũ Dương Quỹ . - H. : Giáo dục, 2006. - 208 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715505 |
| 22 |  | Bài tập tự luận Ngữ văn 10 / Đỗ Ngọc Thống . - H. : Giáo dục, 2006. - 315 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715504 |
| 23 |  | 100 bài văn chọn lọc 10 . - H. : Văn học, 2006. - 172 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: Tham khảo: TK1715978 |
| 24 |  | Chuyên đề bồi dưỡng Ngữ văn 10 / Bùi Quang Huy , 1 . - Tp.HCM. : Đại học Quốc gia, 2006. - 178 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715451 |