| 1 |  | Từ điển Hồ Chí Minh . - Tp.HCM : Trẻ , 0. - Số Đăng ký cá biệt: : TC17000089 |
| 2 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn Hóa học . - Tp.HCM : Hồ Chí Minh , 0. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1708018-TK1708020 |
| 3 |  | Từ điển Hồ Chí Minh : sơ giản . - Tp.HCM : Trẻ , 0. - Số Đăng ký cá biệt: : TC17000026-TC17000027 |
| 4 |  | Grammaire & Syntaxe . - Hồ Chí Minh : Sài Gòn , 1959. - 239 19 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714369 |
| 5 |  | Anh ngữ thực dụng: cấp VI : English for today book six . - Hồ Chí Minh : Ziên Hồng , 1968. - 326 19 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714261 |
| 6 |  | Văn phạm anh ngữ thực hành . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1970. - 374 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714302 |
| 7 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công an nhân dân Việt Nam . - H. : , 1980. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1707368 |
| 8 |  | Hồ chí Minh toàn tập 1948-1950: Tập 5 . - H. : Thanh niên , 1981. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1707324 |
| 9 |  | Hồ chí Minh toàn tập 1925-1930: Tập 2 . - H. : Thanh niên , 1981. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1707325-TK1707327 |
| 10 |  | Dương Từ Hà Mậu / Nguyễn Đình Chiểu . - Hồ Chí Minh : Ty Văn hóa Thông tin , 1982. - 251 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714675 |
| 11 |  | Đồng chí Hồ Chí Minh / E. CÔ BÊ LÉP . - H. : Thanh niên , 1985. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1707330 |
| 12 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác sử học / Hòang Minh Thảo . - H. : Giáo dục , 1985. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1711786-TK1711787 |
| 13 |  | Tìm hiểu truyện và kí của chủ tịch Hồ Chí Minh / Hà Huy Giáp . - Đồng Tháp : Sở văn hóa , 1985. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1711765 |
| 14 |  | Từ ngữ thơ văn Nguyễn Đình Chiểu: thơ và văn tế / Nguyễn Quảng Tuân . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1987. - 352 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714684-TK1714685 |
| 15 |  | Hồ Chí Minh sáng ngời trang sử / Đinh Xuân Lâm . - H. : Giáo dục , 1990. - Số Đăng ký cá biệt: : TK1711788-TK1711789 |
| 16 |  | Thơ Tố Hữu . - Tp.HCM. : Thành phố Hồ Chí Minh, 1990. - 196 ; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: TK1715377 |
| 17 |  | Văn phạm Tiếng Anh tóm lược . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1991. - 130 19 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714225 |
| 18 |  | Học tiếng Mỹ theo phương pháp hay nhứt 1 . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1992. - 212 19 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714231 |
| 19 |  | Bài tập văn phạm anh ngữ thực hành . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1993. - 163 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714224 |
| 20 |  | Anh ngữ trong giao tiếp hằng ngày : Everyday dialogues in english . - Hồ Chí Minh : Trẻ , 1993. - 189 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714295 |
| 21 |  | Muốn thi đậu chứng chỉ A Anh văn / Đào Đằng Phong . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1993. - 330 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714229 |
| 22 |  | Bài tập biến đổi câu Tiếng Anh / Bạch Thanh Minh . - Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh , 1994. - 120 21 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714247 : TK1714296 |
| 23 |  | Trại hoa vàng / Nguyễn Nhật Ánh . - Hồ Chí Minh : Trẻ , 1994. - 322 18 cm Số Đăng ký cá biệt: : TK1714483 |
| 24 |  | Sổ tay Tiếng Anh kỹ thuật = A handbook of engineering english . - Tp.HCM. : Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 698 ; 19 Số Đăng ký cá biệt: TK1715367 |